Characters remaining: 500/500
Translation

cay đắng

Academic
Friendly

Từ "cay đắng" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác xót xa, buồn , thường do trải qua những tình huống khó khăn hoặc thất bại. Khi bạn cảm thấy "cay đắng," tâm trạng của bạn không vui vẻ có thể chút nỗi đau trong lòng.

Các cách sử dụng của từ "cay đắng":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Khi biết tin mình không đậu kỳ thi, tôi cảm thấy cay đắng."
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • dụ: "Câu chuyện của ấy thật cay đắng khi phải chứng kiến người mình yêu rời xa."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Cuộc đời không phải lúc nào cũng tươi đẹp, nhiều lúc, cũng mang lại những trải nghiệm cay đắng ta phải chấp nhận."
Biến thể của từ "cay đắng":
  • "Cay" "đắng" đều tính từ có thể dùng độc lập. "Cay" thường liên quan đến vị giác (như ớt), trong khi "đắng" thường liên quan đến vị đắng của một số loại thực phẩm hoặc cảm giác buồn .
  • Khi kết hợp lại thành "cay đắng," nghĩa của từ trở nên sâu sắc hơn, không chỉ liên quan đến vị giác còn thể hiện cảm xúc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "đau khổ," "xót xa," "buồn ."
  • Từ đồng nghĩa: "sầu thảm," "thê lương."
Từ liên quan:
  • "Cay" có thể được dùng trong các cụm từ như "cay mắt" (nhìn thấy điều không vui).
  • "Đắng" có thể được dùng trong các cụm từ như "đắng lòng" (cảm thấy buồn khi nghĩ về điều đó).
Tóm lại:

"Cay đắng" không chỉ đơn thuần một từ để mô tả vị giác còn mang nhiều ý nghĩa về cảm xúc, thể hiện những nỗi buồn, thất vọng trong cuộc sống.

  1. tt. Xót xa trong lòng: Nỗi lòng càng nghĩ, càng cay đắng lòng (K).

Comments and discussion on the word "cay đắng"